Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Luyến Hương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Luyến Hương có địa chỉ tại ấp Dên Dên - Thị trấn Tân Phú - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3800943464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800943464

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Luyến Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 0972345656 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Dên Dên - Thị trấn Tân Phú - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972345656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Dên Dên - Thị trấn Tân Phú - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800943464 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Dên Dên-Thị trấn Tân Phú-Huyện Đồng Phú-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Văn Luyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800943464, 0972345656, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Thị Trấn Tân Phú, Trần Văn Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933