Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Giải Pháp Xanh Bình Phước

BINH PHUOC GST CORP

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Giải Pháp Xanh Bình Phước - BINH PHUOC GST CORP có địa chỉ tại Lô H5, Khu công nghiệp Minh Hưng 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3800958485 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800958485

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Giải Pháp Xanh Bình Phước

Tên giao dịch

BINH PHUOC GST CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0938737383 /
Địa chỉ trụ sở

Lô H5, Khu công nghiệp Minh Hưng 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938737383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô H5, Khu công nghiệp Minh Hưng 3 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800958485 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trọng Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

150 Đường 304-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Trọng Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3800958485, 0938737383, BINH PHUOC GST CORP, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Hoàng Trọng Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
19 Sản xuất sợi 13110
20 Sản xuất vải dệt thoi 13120
21 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
22 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
23 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
24 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
25 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
28 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
29 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
30 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
31 Sản xuất giày dép 15200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất than cốc 19100
38 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
43 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Hoạt động tư vấn quản lý 70200