Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Phương Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Phương Anh có địa chỉ tại Thôn Thuận Thành 1 - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3800969913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3800969913

Ngày cấp 22-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Phương Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 0979777252 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận Thành 1 - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979777252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thuận Thành 1 - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3800969913 / 22-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Thành-Xã Phú Riềng-Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Lê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3800969913, 0979777252, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Thuận Lợi, Nguyễn Thành Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390