Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Tùng Nguyễn

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Tùng Nguyễn có địa chỉ tại Khu 2 - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước. Mã số thuế 3801042166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801042166

Ngày cấp 20-12-2012 Ngày đóng MST 25-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Tùng Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phước Long Điện thoại / Fax 0982550550 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982550550 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801042166 / 20-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hữu Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, khu 2-Phường Thác Mơ-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801042166, 0982550550, Bình Phước, Thị Xã Phước Long, Phường Thác Mơ, Võ Hữu Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290