Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Bao Bì Phước Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Bao Bì Phước Thành có địa chỉ tại Tổ 9, khu phố 2 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3801044879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801044879

Ngày cấp 07-01-2013 Ngày đóng MST 20-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Bao Bì Phước Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0943796979 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, khu phố 2 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943796979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, khu phố 2 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801044879 / 07-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu phố 1-Thị trấn Chơn Thành-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801044879, 0943796979, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Nguyễn Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933