Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Bình Phước

BENCO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Bình Phước - BENCO.,LTD có địa chỉ tại Số 01, Đường Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801047319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801047319

Ngày cấp 15-03-2013 Ngày đóng MST 14-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Môi Trường Bình Phước

Tên giao dịch

BENCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 06513888099 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, Đường Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513888099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, Đường Nguyễn Hữu Huân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801047319 / 15-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Ngọc Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801047319, 06513888099, BENCO.,LTD, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Tạ Ngọc Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than bùn 08920
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Cho thuê xe có động cơ 7710