Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hưng Điền

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hưng Điền có địa chỉ tại ấp 3 - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801048873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801048873

Ngày cấp 17-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hưng Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax 0983884455 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 3 - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983884455 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 3 - - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801048873 / 17-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 8-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Đặng Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801048873, 0983884455, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Đặng Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210