Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghi�p T� Nh�n Th�y Ph�

Doanh Nghi�p T� Nh�n Th�y Ph� có địa chỉ tại Th�n T�n Hi�p - Xã Bù Nho - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3801049316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801049316

Ngày cấp 25-04-2013 Ngày đóng MST 16-11-2015
Tên chính thức

Doanh Nghi�p T� Nh�n Th�y Ph�

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax 0972811988 /
Địa chỉ trụ sở

Th�n T�n Hi�p - Xã Bù Nho - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972811988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Th�n T�n Hi�p - Xã Bù Nho - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801049316 / 25-04-2013 Cơ quan cấp T�nh B�nh Ph��c
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ho�ng V�n Th�y

Địa chỉ chủ sở hữu

Th�n T�n Hi�p-Xã Bù Nho-Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

Tên giám đốc

Ho�ng V�n Th�y

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801049316, 0972811988, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Xã Bù Nho, Ho�ng V�n Th�y

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610