Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Giống Cây Trồng Minh Quyên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Giống Cây Trồng Minh Quyên có địa chỉ tại Tổ 6, ấp 2 - Xã Minh Long - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3801049789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801049789

Ngày cấp 10-05-2013 Ngày đóng MST 26-09-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Giống Cây Trồng Minh Quyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 01686877661 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp 2 - Xã Minh Long - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01686877661 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp 2 - Xã Minh Long - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801049789 / 10-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Vững

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 208-Xã Minh Long-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Phạm Văn Vững

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801049789, 01686877661, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Long, Phạm Văn Vững

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620