Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Tân Lợi

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Tân Lợi có địa chỉ tại Số nhà 306, tổ 16, ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801050865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801050865

Ngày cấp 31-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Tân Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax 0979748632 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 306, tổ 16, ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979748632 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 306, tổ 16, ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801050865 / 31-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Kính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 306, tổ 16, ấp Tân Lợi-Xã Tân Thành-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801050865, 0979748632, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Tân Thành, Phạm Đức Kính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669