Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Long có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3801051058 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801051058

Ngày cấp 31-05-2013 Ngày đóng MST 15-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0987263404 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987263404 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801051058 / 31-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyệt Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Xã Minh Hưng-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Thị Nguyệt Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801051058, 0987263404, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Xã Minh Hưng, Trần Thị Nguyệt Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630