Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Chi

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Chi có địa chỉ tại Số nhà 792, Thôn Tân Lực - Xã Bù Nho - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước. Mã số thuế 3801052245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801052245

Ngày cấp 28-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Chi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax 01667765745 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 792, Thôn Tân Lực - Xã Bù Nho - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667765745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 792, Thôn Tân Lực - Xã Bù Nho - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801052245 / 28-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 792, Thôn Tân Lực-Xã Bù Nho-Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quỳnh Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801052245, 01667765745, Bình Phước, Huyện Bù Gia Mập, Xã Bù Nho, Nguyễn Thị Quỳnh Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933