Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Thành Tâm

CôNG TY TNHH TMDV THàNH TâM

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Thành Tâm - CôNG TY TNHH TMDV THàNH TâM có địa chỉ tại Số 18, ấp 2 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3801053471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801053471

Ngày cấp 17-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Thành Tâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TMDV THàNH TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 06513668017 / 06513668015
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ấp 2 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513668017 / 06513668015
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ấp 2 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801053471 / 17-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

87/16 Nguyễn Thị Nhỏ-Phường 9-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801053471, 06513668017, CôNG TY TNHH TMDV THàNH TâM, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Thành Tâm, Bùi Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
34 Cho thuê băng, đĩa video 77220
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330