Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Đức Thịnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Đức Thịnh có địa chỉ tại Số nhà 82, ấp Tân Lập - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801053908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801053908

Ngày cấp 29-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lâm Đức Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax 0973814339 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 82, ấp Tân Lập - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973814339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 82, ấp Tân Lập - Xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801053908 / 29-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 82, ấp Tân Lập-Xã Tân Thành-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Lê Thị Kim Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801053908, 0973814339, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Tân Thành, Lê Thị Kim Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933