Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Sơn có địa chỉ tại ấp 2 - Xã Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801060687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801060687

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax 0974172113 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 2 - Xã Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974172113 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 2 - Xã Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801060687 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lụa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Trạch-Xã Phước Thiện-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Phạm Thị Lụa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801060687, 0974172113, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Thanh Hòa, Phạm Thị Lụa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920