Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường An

TRUONG AN AGRICULTURE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường An - TRUONG AN AGRICULTURE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại ấp 4 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước. Mã số thuế 3801060937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Hớn Quản

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801060937

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường An

Tên giao dịch

TRUONG AN AGRICULTURE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Hớn Quản Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801060937 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

454/18 tổ 13, khu phố 8-Phường Phú Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801060937, TRUONG AN AGRICULTURE COMPANY LIMITED, Bình Phước, Huyện Hớn Quản, Xã Tân Khai, Mai Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300