Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thảo Dung

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thảo Dung có địa chỉ tại Số 96, Quốc Lộ 13, ấp Hưng Thủy - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3801061296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801061296

Ngày cấp 20-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thảo Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax 0907761919 /
Địa chỉ trụ sở

Số 96, Quốc Lộ 13, ấp Hưng Thủy - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907761919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 96, Quốc Lộ 13, ấp Hưng Thủy - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801061296 / 20-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, đường Phạm Ngọc Thạch, khu phố Ninh Hòa-Thị trấn Lộc Ninh-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Phan Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801061296, 0907761919, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Thịnh, Phan Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933