Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Trí

TAM TRI ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Trí - TAM TRI ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại ấp 5B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3801062349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801062349

Ngày cấp 06-12-2013 Ngày đóng MST 08-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Trí

Tên giao dịch

TAM TRI ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax 0919037451 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 5B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919037451 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 5B - Xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801062349 / 06-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đăng Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5B-Xã Lộc Tấn-Huyện Lộc Ninh-Bình Phước

Tên giám đốc

Lê Đăng Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801062349, 0919037451, TAM TRI ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Tấn, Lê Đăng Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933