Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Phát

MINH PHAT INCO JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Phát - MINH PHAT INCO JSC có địa chỉ tại ấp Suối Đôi - Xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3801067107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801067107

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Phát

Tên giao dịch

MINH PHAT INCO JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 06513502516 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Suối Đôi - Xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513502516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Suối Đôi - Xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801067107 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thìn

Địa chỉ chủ sở hữu

324-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thìn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801067107, 06513502516, MINH PHAT INCO JSC, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Tân Hưng, Nguyễn Thị Thìn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210