Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bến Hải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bến Hải có địa chỉ tại Số 334, quốc lộ 14, khu phố 2 - Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801070766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801070766

Ngày cấp 12-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bến Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0983853456 /
Địa chỉ trụ sở

Số 334, quốc lộ 14, khu phố 2 - Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983853456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 334, quốc lộ 14, khu phố 2 - Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801070766 / 12-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 334, quốc lộ 14, khu phố 2-Phường Tân Đồng-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Hoàng Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801070766, 0983853456, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Đồng, Hoàng Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110