Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hậu Nhựt

HAU NHUT CO.,LTD

Công Ty TNHH Hậu Nhựt - HAU NHUT CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 1, Thôn Tân Phước - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3801072883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801072883

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hậu Nhựt

Tên giao dịch

HAU NHUT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax 0979009229 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Thôn Tân Phước - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979009229 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, Thôn Tân Phước - - Huyện Phú Riềng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801072883 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thiên Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Lợi-Huyện Phú Riềng-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thiên Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801072883, 0979009229, HAU NHUT CO.,LTD, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Nguyễn Thị Thiên Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933