Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Bù Đốp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Bù Đốp có địa chỉ tại Số 94, ấp Tân Phước - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801072957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801072957

Ngày cấp 10-04-2014 Ngày đóng MST 13-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Bù Đốp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax 0979716351 /
Địa chỉ trụ sở

Số 94, ấp Tân Phước - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979716351 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 94, ấp Tân Phước - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801072957 / 10-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 94, ấp Tân Phước-Xã Phước Thiện-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801072957, 0979716351, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Phước Thiện, Nguyễn Trọng Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933