Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gỗ Hiệp Thành

Công Ty Cổ Phần Gỗ Hiệp Thành có địa chỉ tại Tổ 10, ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3801083846 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801083846

Ngày cấp 23-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gỗ Hiệp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0982562989 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982562989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, ấp Hiếu Cảm - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801083846 / 23-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Duy Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

58 Đường số 4, Khu dân cư Hiệp Thành 3-Phường Hiệp Thành-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Bùi Duy Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Phạm Nữ Ngọc Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801083846, 0982562989, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Bùi Duy Mai, Nguyễn Phạm Nữ Ngọc Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200