Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Nam

HAI NAM SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Nam - HAI NAM SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 1616, ấp 3 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801084448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801084448

Ngày cấp 03-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hải Nam

Tên giao dịch

HAI NAM SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0982456892 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1616, ấp 3 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982456892 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1616, ấp 3 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801084448 / 03-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 79.3, Đường Hoàng Quốc Việt, Khu 1-Phường Thanh Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801084448, 0982456892, HAI NAM SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Xã Tiến Thành, Phạm Thị Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590