Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Thành Đạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Thành Đạt có địa chỉ tại Xóm 2, Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3801085314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801085314

Ngày cấp 16-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax 0914907708 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914907708 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2, Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801085314 / 16-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2, Khu Đức Hòa-Thị trấn Đức Phong-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801085314, 0914907708, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Thị Trấn Đức Phong, Trần Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110