Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tuấn Trang - CôNG TY TNHH XNK TUấN TRANG có địa chỉ tại Đường ĐT 741, tổ 3, khu phố 2 - Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước. Mã số thuế 3801085748 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3801085748 |
Ngày cấp | 22-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tuấn Trang |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XNK TUấN TRANG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước | Điện thoại / Fax | 0939188083 / 091950150 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường ĐT 741, tổ 3, khu phố 2 - Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0939188083 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường ĐT 741, tổ 3, khu phố 2 - Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3801085748 / 22-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Phước | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-10-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Trang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 120/61/39-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thu Trang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3801085748, 0939188083, CôNG TY TNHH XNK TUấN TRANG, Bình Phước, Thị Xã Phước Long, Phường Phước Bình, Nguyễn Thị Thu Trang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |