Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Bình Phước

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Bình Phước có địa chỉ tại Số nhà 176, Thôn Phú Hưng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3801087833 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801087833

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Bình Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0904444496 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 176, Thôn Phú Hưng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904444496 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 176, Thôn Phú Hưng - - Huyện Phú Riềng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801087833 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thiên Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, tổ 1, khu phố 4-Phường Phước Bình-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Bùi Thiên Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801087833, 0904444496, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Bùi Thiên Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663