Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đồng Phú

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đồng Phú có địa chỉ tại Số 10, tổ 3, ấp 9 - Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3801088731 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801088731

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đồng Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 0944201927 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, tổ 3, ấp 9 - Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944201927 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, tổ 3, ấp 9 - Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801088731 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tất Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Thọ Lộc-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Tất Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801088731, 0944201927, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Tân Lập, Lê Tất Huy, Lê Tất Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Bán buôn thực phẩm 4632