Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khánh Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khánh Hòa có địa chỉ tại Đường Hải Thượng Lãn ông, Xóm 4, ấp 2 - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801089830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801089830

Ngày cấp 16-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khánh Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0913880097 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hải Thượng Lãn ông, Xóm 4, ấp 2 - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913880097 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hải Thượng Lãn ông, Xóm 4, ấp 2 - - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801089830 / 16-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Kim Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Hải Thượng Lãn ông, xóm 4, ấp2-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Huỳnh Kim Tiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801089830, 0913880097, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Huỳnh Kim Tiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620