Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Duy Kỳ 3

DNTN XăNG DầU DUY Kỳ 3

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Duy Kỳ 3 - DNTN XăNG DầU DUY Kỳ 3 có địa chỉ tại Số nhà 379, Quốc lộ 14, Khu Đức Thiện - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3801091678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801091678

Ngày cấp 27-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Duy Kỳ 3

Tên giao dịch

DNTN XăNG DầU DUY Kỳ 3

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax 06513945444 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 379, Quốc lộ 14, Khu Đức Thiện - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06513945444 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 379, Quốc lộ 14, Khu Đức Thiện - - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801091678 / 27-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Khu phố 4-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Đặng Thị Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801091678, 06513945444, DNTN XăNG DầU DUY Kỳ 3, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Đặng Thị Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
17 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390