Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tường Nguyên

CTY TNHH MTV TườNG NGUYêN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tường Nguyên - CTY TNHH MTV TườNG NGUYêN có địa chỉ tại Tổ 1, Khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801104687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801104687

Ngày cấp 20-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tường Nguyên

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TườNG NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, Khu phố Thanh Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801104687 / 20-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

191, Tổ 5, Khu phố Trung Lợi-Thị trấn Chơn Thành-Huyện Chơn Thành-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801104687, CTY TNHH MTV TườNG NGUYêN, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Võ Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900