Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luận Loan

DNTN LUậN LOAN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luận Loan - DNTN LUậN LOAN có địa chỉ tại Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3801110232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801110232

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luận Loan

Tên giao dịch

DNTN LUậN LOAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax 0974710185 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974710185 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đức Hòa - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801110232 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Đoàn Kết-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801110232, 0974710185, DNTN LUậN LOAN, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Thị Trấn Đức Phong, Trần Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620