Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn Phát Hớn Quản

TOAN PHAT HON QUAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Toàn Phát Hớn Quản - TOAN PHAT HON QUAN CO.,LTD có địa chỉ tại ấp 5 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước. Mã số thuế 3801112991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Hớn Quản

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801112991

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn Phát Hớn Quản

Tên giao dịch

TOAN PHAT HON QUAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Hớn Quản Điện thoại / Fax 0989708479 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 5 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989708479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 5 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801112991 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5-Xã Tân Khai-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801112991, 0989708479, TOAN PHAT HON QUAN CO.,LTD, Bình Phước, Huyện Hớn Quản, Xã Tân Khai, Nguyễn Tấn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990