Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Và Thực Phẩm Tân Hải Minh

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Và Thực Phẩm Tân Hải Minh có địa chỉ tại Số 22, Tổ 2, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước. Mã số thuế 3801117502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801117502

Ngày cấp 12-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Và Thực Phẩm Tân Hải Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành Điện thoại / Fax 0989128668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, Tổ 2, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989128668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, Tổ 2, Khu phố Trung Lợi - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801117502 / 12-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

38B/10, Khu phố Nhị Đồng 2-Phường Dĩ An-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3801117502, 0989128668, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Nguyễn Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773