Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Nguyễn Hoàng

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Nguyễn Hoàng có địa chỉ tại ấp Tà Thiết - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3801121428 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801121428

Ngày cấp 29-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Nguyễn Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax 0964187187 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tà Thiết - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964187187 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tà Thiết - Xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801121428 / 29-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/2/40 Đường số 1-Phường 7-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801121428, 0964187187, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Thịnh, Trần Thanh An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
60 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
61 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
70 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
72 Hoạt động thể thao khác 93190
73 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210