Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Trang Trại Chăn Nuôi Vmt

VMTC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Trang Trại Chăn Nuôi Vmt - VMTC có địa chỉ tại ấp Tân Mai - Xã Lộc Thành - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước. Mã số thuế 3801123048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801123048

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Trang Trại Chăn Nuôi Vmt

Tên giao dịch

VMTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Mai - Xã Lộc Thành - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Mai - Xã Lộc Thành - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801123048 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 88 Bàu Cát 3-Phường 14-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801123048, VMTC, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Thạnh, Bùi Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700