Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Bình Phước

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Bình Phước có địa chỉ tại Tổ 2, khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801124073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801124073

Ngày cấp 10-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Bình Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801124073 / 10-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu phố Phú Lộc-Phường Tân Phú-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801124073, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Hoàng Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933