Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bơ Sáp Mã Dưỡng

MA DUONG AVOCADO CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bơ Sáp Mã Dưỡng - MA DUONG AVOCADO CO.,LTD có địa chỉ tại Đường ĐT.759, Thôn Đồng Tiến - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3801126987 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801126987

Ngày cấp 22-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bơ Sáp Mã Dưỡng

Tên giao dịch

MA DUONG AVOCADO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT.759, Thôn Đồng Tiến - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT.759, Thôn Đồng Tiến - - Huyện Phú Riềng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801126987 / 22-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dường Nhộc Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường ĐT.759, Thôn Đồng Tiến-Huyện Phú Riềng-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801126987, MA DUONG AVOCADO CO.,LTD, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Dường Nhộc Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Sản xuất rượu vang 11020
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Dịch vụ đóng gói 82920