Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã sản xuất, thương mại, dịch vụ, nông nghiệp Phú Khang

Hợp tác xã sản xuất, thương mại, dịch vụ, nông nghiệp Phú Khang có địa chỉ tại Tổ 2, kp Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 3801127476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801127476

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã sản xuất, thương mại, dịch vụ, nông nghiệp Phú Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, kp Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, kp Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 440107000025 / 16-06-2016 Cơ quan cấp Phòng Tài chính- Kế hoạch
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

KP Phú Xuân-Phường Tân Phú-Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801127476, 440107000025, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Trần Đình Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác gỗ 02210