Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thủy Hiền

CôNG TY TNHH MTV XNK THủY HIềN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thủy Hiền - CôNG TY TNHH MTV XNK THủY HIềN có địa chỉ tại Số nhà 166, Thôn 2 - Xã Đức Liễu - Huyện Bù Đăng - Bình Phước. Mã số thuế 3801127589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801127589

Ngày cấp 07-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thủy Hiền

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XNK THủY HIềN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 166, Thôn 2 - Xã Đức Liễu - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 166, Thôn 2 - Xã Đức Liễu - Huyện Bù Đăng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801127589 / 07-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 166, Thôn 2-Xã Đức Liễu-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801127589, CôNG TY TNHH MTV XNK THủY HIềN, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Xã Đức Liễu, Nguyễn Thị Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210