Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nguyên Khang Garden

Nguyen Khang Garden Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nguyên Khang Garden - Nguyen Khang Garden Company có địa chỉ tại Thôn Bình Điền - Huyện Phú Riềng - Bình Phước. Mã số thuế 3801133222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phú Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801133222

Ngày cấp 12-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nguyên Khang Garden

Tên giao dịch

Nguyen Khang Garden Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phú Riềng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Điền - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Điền - - Huyện Phú Riềng - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801133222 / 12-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Phú Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Điền-Huyện Phú Riềng-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801133222, Nguyen Khang Garden Company, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Hoàng Phú Hội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100