Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thu Hà Bp

Cty TNHH Mtv Tm Thu Hà Bp

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thu Hà Bp - Cty TNHH Mtv Tm Thu Hà Bp có địa chỉ tại ấp Tân Lập - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước. Mã số thuế 3801133751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801133751

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thu Hà Bp

Tên giao dịch

Cty TNHH Mtv Tm Thu Hà Bp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bù Đốp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Lập - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Lập - Xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801133751 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Lập-Xã Phước Thiện-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801133751, Cty TNHH Mtv Tm Thu Hà Bp, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Phước Thiện, Trần Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663