Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành

Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành

Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành - Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành có địa chỉ tại Tổ 2, Khu phố Bình Tân, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801141953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801141953

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Khu phố Bình Tân, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801141953 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801141953, Công Ty TNHH Cơ Giới Vĩnh Thành, Bình Phước, Thị Xã Bình Long, Phường An Lộc, Nguyễn Văn Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
18 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
19 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
50 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
57 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
58 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
59 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
60 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
61 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
64 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
65 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
68 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
72 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
74 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
76 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
77 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
78 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
79 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Bốc xếp hàng hóa 5224
91 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
92 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
93 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
95 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
98 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
99 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
100 Bưu chính 53100
101 Chuyển phát 53200
102 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
103 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
104 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
105 Hoạt động thú y 75000
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê ôtô 77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời 78200