Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt có địa chỉ tại Số 54, Đường Đoàn Đức Thái, Khu Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801144626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801144626

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54, Đường Đoàn Đức Thái, Khu Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801144626 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801144626, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Quốc Việt, Bình Phước, Huyện Bù Đăng, Thị Trấn Đức Phong, Nguyễn Quốc Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
39 Xuất bản sách 58110
40 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
42 Hoạt động xuất bản khác 58190
43 Xuất bản phần mềm 58200
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290