Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén có địa chỉ tại Đường ĐT.759B, Ấp Tân Phú, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801154328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801154328

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT.759B, Ấp Tân Phú, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801154328 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Diệp Hồng Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801154328, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Xe Trung Kén, Bình Phước, Huyện Bù Đốp, Xã Tân Thành, Diệp Hồng Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê ôtô 77101
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
15 Cho thuê băng, đĩa video 77220
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290