Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý có địa chỉ tại Thôn Tân Hiệp 1, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801154783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801154783

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hiệp 1, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801154783 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801154783, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Phú Quý, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Xã Bù Nho, Nguyễn Phú Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
12 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
13 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
14 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
22 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
23 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
24 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
27 Vận tải hành khách đường sắt 49110
28 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
29 Vận tải bằng xe buýt 49200
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
32 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Hoạt động thông tấn 63210
39 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
40 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
41 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
42 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
44 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
45 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
46 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
47 Bảo hiểm nhân thọ 65110