Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh

Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh

Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh - Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh có địa chỉ tại Số 24 Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801155145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801155145

Ngày cấp 25-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801155145 / 25-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Xuân Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801155145, Công Ty TNHH Đo Đạc Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Hoàng Thịnh, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Đồng Xuân Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
57 Khai thác quặng bôxít 07221
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
59 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
100 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
101 Sản xuất nước đá 35302
102 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
103 Thu gom rác thải độc hại 3812
104 Thu gom rác thải y tế 38121
105 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
110 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
111 Xây dựng công trình đường sắt 42101
112 Xây dựng công trình đường bộ 42102
113 Xây dựng công trình công ích 42200
114 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
115 Phá dỡ 43110
116 Chuẩn bị mặt bằng 43120
117 Lắp đặt hệ thống điện 43210
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
121 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
125 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
126 Bán buôn hoa và cây 46202
127 Bán buôn động vật sống 46203
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
130 Bán buôn gạo 46310
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn vải 46411
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
142 Bán buôn hàng may mặc 46413
143 Bán buôn giày dép 46414
144 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
145 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
146 Bán buôn dầu thô 46612
147 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
150 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
151 Bán buôn xi măng 46632
152 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
153 Bán buôn kính xây dựng 46634
154 Bán buôn sơn, vécni 46635
155 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
156 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
158 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
159 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
160 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
174 Hoạt động kiến trúc 71101
175 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
176 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
177 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
178 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
180 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
181 Quảng cáo 73100
182 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
183 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
184 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
185 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
186 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
188 Hoạt động thú y 75000
189 Cho thuê xe có động cơ 7710
190 Cho thuê ôtô 77101
191 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
192 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
193 Cho thuê băng, đĩa video 77220
194 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290