Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phòng Khám Đa Khoa Việt Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phòng Khám Đa Khoa Việt Anh có địa chỉ tại Thôn Tân Hiệp II , Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801160346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801160346

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phòng Khám Đa Khoa Việt Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hiệp II , Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801160346 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801160346, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Xã Bù Nho, Đỗ Minh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
25 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
26 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
27 Hoạt động y tế dự phòng 86910
28 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
29 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
30 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
31 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
32 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
34 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
35 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
36 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
37 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
38 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
39 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
40 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
41 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
42 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
43 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
44 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
45 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
46 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
47 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
50 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
51 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030