Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành

Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành

Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành - Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành có địa chỉ tại Tổ 8, Khu phố Trung Lợi, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801160459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801160459

Ngày cấp 15-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Khu phố Trung Lợi, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801160459 / 15-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801160459, Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Nhật Thành, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Nguyễn Ngọc Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác quặng bôxít 07221
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
62 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
63 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
64 Sản xuất pin và ắc quy 27200
65 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
66 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
67 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
68 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
69 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
70 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
71 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
72 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
73 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
74 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
75 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
76 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
77 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
78 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
79 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
80 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
81 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
82 Sản xuất máy luyện kim 28230
83 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
84 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
85 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
86 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
87 Sản xuất điện 35101
88 Truyền tải và phân phối điện 35102
89 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
90 Thu gom rác thải độc hại 3812
91 Thu gom rác thải y tế 38121
92 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
95 Xây dựng công trình đường sắt 42101
96 Xây dựng công trình đường bộ 42102
97 Xây dựng công trình công ích 42200
98 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
99 Phá dỡ 43110
100 Chuẩn bị mặt bằng 43120
101 Lắp đặt hệ thống điện 43210
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
144 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
145 Bán buôn dầu thô 46612
146 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
147 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
148 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
149 Bán buôn quặng kim loại 46621
150 Bán buôn sắt, thép 46622
151 Bán buôn kim loại khác 46623
152 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
154 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
155 Bán buôn xi măng 46632
156 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
157 Bán buôn kính xây dựng 46634
158 Bán buôn sơn, vécni 46635
159 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
160 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
162 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
163 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
164 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
165 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
166 Bán buôn cao su 46694
167 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
168 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
169 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
170 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
171 Bán buôn tổng hợp 46900
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
173 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
174 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
175 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
176 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
177 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
178 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
179 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
180 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
187 Vận tải đường ống 49400
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
190 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
191 Vận tải hành khách hàng không 51100
192 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
200 Bốc xếp hàng hóa 5224
201 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
202 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
203 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
204 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
205 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
207 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
208 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
209 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
210 Bưu chính 53100
211 Chuyển phát 53200
212 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
213 Khách sạn 55101
214 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
215 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
216 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
217 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
218 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
219 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
220 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
221 Dịch vụ ăn uống khác 56290
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
231 Hoạt động kiến trúc 71101
232 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
233 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
234 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
235 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
236 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
237 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
238 Quảng cáo 73100
239 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
240 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
241 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
243 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
244 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
245 Hoạt động thú y 75000
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290