Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát có địa chỉ tại Tổ 8, Khu phố Phú Hưng, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801168264 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801168264

Ngày cấp 14-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Khu phố Phú Hưng, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801168264 / 14-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lý Trường Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801168264, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Gia Phát, Bình Phước, Huyện Phú Riềng, Xã Phú Riềng, Lý Trường Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất xi măng 23941
26 Sản xuất vôi 23942
27 Sản xuất thạch cao 23943
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất nhạc cụ 32200
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Thu gom rác thải y tế 38121
56 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Tái chế phế liệu kim loại 38301
63 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
64 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
82 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
90 Bán buôn hoa và cây 46202
91 Bán buôn động vật sống 46203
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
122 Bán buôn dầu thô 46612
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
151 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
152 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
153 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
154 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
155 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
156 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
161 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
162 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
163 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
164 Vận tải đường ống 49400
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
168 Vận tải hành khách hàng không 51100
169 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
177 Bốc xếp hàng hóa 5224
178 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
179 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
180 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
181 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
182 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
183 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
184 Khách sạn 55101
185 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
186 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
187 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
194 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
196 Xuất bản sách 58110
197 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
198 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
199 Hoạt động xuất bản khác 58190
200 Xuất bản phần mềm 58200
201 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
202 Hoạt động kiến trúc 71101
203 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
204 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
205 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
206 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
207 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
208 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
209 Quảng cáo 73100
210 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
211 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
212 Hoạt động nhiếp ảnh 74200